Chuyển tới nội dung chính

Einkaufen

📏 Từ Vựng Liên Quan Đến Đơn Vị Đo Lường và Đồ Ăn

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Mengedie MengenDanh từ[ˈmɛŋə]Lượng, số lượng
das Grammdie GrammDanh từ[ɡʁam]Gram (đơn vị đo lường)
das Pfunddie PfundeDanh từ[pfʊnt]Pound (đơn vị đo lường)
das Kilogrammdie KilogrammeDanh từ[ˈkɪlɔˌɡʁam]Kilogram
der Literdie LiterDanh từ[ˈliːtɐ]Lít
das Stückdie StückeDanh từ[ʃtʏk]Miếng, phần

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Menge

    • Ví dụ: Die Menge an Obst in diesem Korb ist genug für uns alle.
    • Giải nghĩa: Lượng trái cây trong giỏ này đủ cho tất cả chúng ta.
  2. das Gramm

    • Ví dụ: Das Gramm ist eine sehr kleine Maßeinheit, aber es wird oft für schwere Produkte verwendet.
    • Giải nghĩa: Gram là một đơn vị đo rất nhỏ, nhưng nó thường được sử dụng cho các sản phẩm nặng.
  3. das Pfund

    • Ví dụ: Ein Pfund Fleisch kostet 5 Euro, und wir kaufen zwei.
    • Giải nghĩa: Một pound thịt có giá 5 euro, chúng tôi mua hai pound.
  4. das Kilogramm

    • Ví dụ: Das Kilogramm ist eine größere Maßeinheit, und es wird oft für Obst und Gemüse verwendet.
    • Giải nghĩa: Kilogram là một đơn vị đo lớn hơn, nó thường được dùng cho trái cây và rau củ.
  5. der Liter

    • Ví dụ: Der Liter Milch kostet 1 Euro, aber es gibt auch günstigere Marken.
    • Giải nghĩa: Một lít sữa có giá 1 euro, nhưng cũng có các thương hiệu rẻ hơn.

🛒 Từ Vựng Liên Quan Đến Mua Sắm và Các Hoạt Động

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Wochenendeinkauf-Danh từ[ˈveːkənˌʔaɪ̯nˌkaʊ̯f]Mua sắm cuối tuần
der Einkaufszetteldie EinkaufszettelDanh từ[ˈaɪ̯nˌkaʊ̯fsˌtsɛtl̩]Danh sách mua sắm
die Wartezeit-Danh từ[ˈvaʁtəsˌtsaɪ̯t]Thời gian chờ đợi
die Lernzeit-Danh từ[ˈlɛʁnˌtsaɪ̯t]Thời gian học tập

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Wochenendeinkauf

    • Ví dụ: Am Samstag machen wir den Wochenendeinkauf, damit wir genug Vorräte für die Woche haben.
    • Giải nghĩa: Vào thứ Bảy, chúng tôi sẽ đi mua sắm cuối tuần, để chúng tôi có đủ hàng hóa cho cả tuần.
  2. der Einkaufszettel

    • Ví dụ: Der Einkaufszettel hilft uns, damit wir nichts Wichtiges vergessen.
    • Giải nghĩa: Danh sách mua sắm giúp chúng tôi, để chúng tôi không quên món gì quan trọng.
  3. die Wartezeit

    • Ví dụ: Die Wartezeit im Restaurant war sehr lang, weil viele Leute dort waren.
    • Giải nghĩa: Thời gian chờ đợi ở nhà hàng rất lâu, có nhiều người ở đó.
  4. die Lernzeit

    • Ví dụ: Die Lernzeit für die Prüfung ist sehr wichtig, damit man gut vorbereitet ist.
    • Giải nghĩa: Thời gian học cho kỳ thi rất quan trọng, để bạn có thể chuẩn bị tốt.

🎉 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Sự Kiện và Hoạt Động

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Wagendie WagenDanh từ[ˈvaːɡn̩]Xe, xe ô tô
der Einkaufsdialogdie EinkaufsdialogeDanh từ[ˈaɪ̯nˌkaʊ̯fsdjaˈlɔɡ]Đoạn hội thoại mua sắm
das Lebensmitteldie LebensmittelDanh từ[ˈleːbmɛnsˌʔʊʁl]Thực phẩm
das Obstdie ObstsortenDanh từ[ɔpst]Trái cây
das Gemüsedie GemüseDanh từ[ɡəˈmøːzə]Rau củ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Wagen

    • Ví dụ: Der Wagen ist sehr groß, und er hat viel Platz für Gepäck.
    • Giải nghĩa: Chiếc xe rất lớn, nó có nhiều không gian cho hành lý.
  2. der Einkaufsdialog

    • Ví dụ: Der Einkaufsdialog zwischen den Kunden und dem Verkäufer ist höflich.
    • Giải nghĩa: Đoạn hội thoại mua sắm giữa khách hàng và người bán rất lịch sự.
  3. das Lebensmittel

    • Ví dụ: Das Lebensmittelgeschäft bietet frische Produkte, deshalb kaufen wir dort oft ein.
    • Giải nghĩa: Cửa hàng thực phẩm cung cấp sản phẩm tươi, vì vậy chúng tôi thường xuyên mua ở đó.
  4. das Obst

    • Ví dụ: Das Obst auf dem Markt ist sehr frisch, und es schmeckt ausgezeichnet.
    • Giải nghĩa: Trái cây ở chợ rất tươi, chúng rất ngon.
  5. das Gemüse

    • Ví dụ: Das Gemüse ist gesund, weil es viele Vitamine enthält.
    • Giải nghĩa: Rau củ rất tốt cho sức khỏe, chúng chứa nhiều vitamin.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.